Có 1 kết quả:

技師 kĩ sư

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người có tài khéo về một ngành gì, về xây cất hoặc chế tạo. Người Trung Hoa gọi là Công trình sư.

Bình luận 0